Có 2 kết quả:

数学模型 shù xué mó xíng ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ數學模型 shù xué mó xíng ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mathematical model

Từ điển Trung-Anh

mathematical model